Mô tả

BẢNG GIÁ ỐNG PPR SUNMAX NĂM 2021
STT Mã Hàng Tên Sản phẩm DVT Đơn Gía Ghi Chú
1 SXLK2023 Ống lạnh kháng khuẩn PP-R phi 20×2.3 – xanh mét 29,000
2 SXLK2528 Ống lạnh kháng khuẩn PP-R phi 25×2.8 – xanh mét 48,000
3 SXLK3229 Ống lạnh kháng khuẩn PP-R phi 32×2.9 – xanh mét 66,000
4 SXLK4037 Ống lạnh kháng khuẩn PP-R phi 40×3.7 – xanh mét 90,000
5 SXLK5046 Ống lạnh kháng khuẩn PP-R phi 50 – xanh mét 129,000
6 SXL6358 Ống lạnh PP-R phi 63 – xanh mét 225,000
7 SXNK2034 Ống nóng kháng khuẩn  PP-R phi 20×3.4 – xanh mét 38,000
8 SXNK2542 Ống nóng kháng khuẩn  PP-R phi 25×4.2 – xanh mét 58,000
9 SXNK3254 Ống nóng kháng khuẩn  PP-R phi 32×5.4 – xanh mét 99,000
10 SXNK4067 Ống nóng kháng khuẩn  PP-R phi 40 – xanh mét 160,000
11 SXNK5083 Ống nóng kháng khuẩn  PP-R phi 50 – xanh mét 236,000
12 SXNK63105 Ống nóng kháng khuẩn  PP-R phi 63 – xanh mét 360,000
13 SXMS3020 Măng sông phi 20 – xanh cái 5,000
14 SXMS3025 Măng sông phi 25 – xanh cái 7,500
15 SXMS3032 Măng sông phi 32 – xanh cái 14,000
16 SXMS3040 Măng sông phi 40 – xanh cái 18,000
17 SXMS3050 Măng sông phi 50 – xanh cái 33,000
18 SXCS2520 Măng sông thu phi 25/20 – xanh cái 7,000
19 SXCS3220 Măng sông thu phi 32/20 – xanh cái 12,000
20 SXCS3225 Măng sông thu phi 32/25 – xanh cái 12,000
21 SXCS4020 Măng sông thu phi 40/20 – xanh cái 16,500
22 SXCS4025 Măng sông thu phi 40/25 – xanh cái 16,500
23 SXCS4032 Măng sông thu phi 40/32 – xanh cái 16,500
24 SXCS5020 Măng sông thu phi 50/20 – xanh cái 30,000
25 SXCS5025 Măng sông thu phi 50/25 – xanh cái 30,000
26 SXCS5032 Măng sông thu phi 50/32 – xanh cái 30,000
27 SXCS5040 Măng sông thu phi 50/40 – xanh cái 30,000
28 SXCT3320 Cút T đều phi 20 – xanh cái 8,000
29 SXCT3325 Cút T đều phi 25 – xanh cái 13,500
30 SXCT3332 Cút T đều phi 32 – xanh cái 21,000
31 SXCT3350 Cút T đều phi 50 – xanh cái 64,500
32 SXCT2520 Cút T thu phi 25/20/25 – xanh cái 13,000
33 SXCT3220 Cút T thu phi 32/20/32 – xanh cái 21,000
34 SXCT3225 Cút T thu phi 32/25/32 – xanh cái 21,000
35 SXCT4020 Cút T thu phi 40/20/40 – xanh cái 50,000
36 SXCT4025 Cút T thu phi 40/25/40 – xanh cái 50,000
37 SXCT4032 Cút T thu phi 40/32/40 – xanh cái 50,000
38 SXCT5020 Cút T thu phi 50/20/50 – xanh cái 78,000
39 SXCT5025 Cút T thu phi 50/25/50 – xanh cái 78,000
40 SXCT5032 Cút T thu phi 50/32/50 – xanh cái 78,000
41 SXCT5040 Cút T thu phi 50/40/50 – xanh cái 78,000
42 SXCT11075 Cút T thu phi 110/75/110 – xanh cái 550,000
43 SXCT11090 Cút T thu phi 110/90/110 – xanh cái 550,000
44 SXCC3120 Cút 90 phi 20 – xanh cái 8,000
45 SXCC3125 Cút 90 phi 25 – xanh cái 10,000
46 SXCC3132 Cút 90 phi 32 – xanh cái 18,000
47 SXCC3140 Cút 90 phi 40 – xanh cái 29,000
48 SXCC3220 Cút chếch 45 phi 20 – xanh cái 6,000
49 SXCC3225 Cút chếch 45 phi 25 – xanh cái 10,000
50 SXCC3232 Cút chếch 45 phi 32 – xanh cái 14,000
51 SXMT2012 Măng sông ren trong phi 20×1/2 – xanh cái 56,000
52 SXMT2512 Măng sông ren trong phi 25×1/2 – xanh cái 55,000
53 SXMT2534 Măng sông ren trong phi 25×3/4 – xanh cái 71,000
54 SXMT3210 Măng sông ren trong phi 32×1,0 – xanh cái 175,000
55 SXMT5050 Măng sông ren trong phi 50×1,5 – xanh cái 315,000
56 SXMN2012 Măng sông ren ngoài phi 20×1/2 – xanh cái 57,000
57 SXMN2512 Măng sông ren ngoài phi 25×1/2 – xanh cái 60,000
58 SXMN2534 Măng sông ren ngoài phi 25×3/4 – xanh cái 75,000
59 SXMN3210 Măng sông ren ngoài phi 32×1,0 – xanh cái 185,000
60 SXMN4025 Măng sông ren ngoài phi 40×1,25 – xanh cái 315,000
61 SXMN5050 Măng sông ren ngoài phi 50×1,5 – xanh cái 405,000
62 SXCO2012 Cút 90 ren trong phi 20×1/2 – xanh cái 47,500
63 SXCO2512 Cút 90 ren trong phi 25×1/2 – xanh cái 52,000
64 SXCO2534 Cút 90 ren trong phi 25×3/4 – xanh cái 76,000
65 SXCN2012 Cút 90 ren ngoài phi 20×1/2 – xanh cái 65,000
66 SXCN2512 Cút 90 ren ngoài phi 25×1/2 – xanh cái 74,000
67 SXTT2012 Cút T ren trong phi 20×1/2 – xanh cái 51,000
68 SXTT2512 Cút T ren trong phi 25×1/2 – xanh cái 54,000
69 SXTT2534 Cút T ren trong phi 25×3/4 – xanh cái 75,000
70 SXTN2012 Cút T ren ngoài phi 20×1/2 – xanh cái 58,000
71 SXDB6020 Đầu bịt ngoài phi 20 – xanh cái 4,300
72 SXDB6025 Đầu bịt ngoài phi 25 – xanh cái 5,800
73 SXDB6032 Đầu bịt ngoài phi 32 – xanh cái 10,000
74 SXDB6040 Đầu bịt ngoài phi 40 – xanh cái 18,000
75 SXDB6050 Đầu bịt ngoài phi 50 – xanh cái 26,000
76 SXDB6063 Đầu bịt ngoài phi 60 – xanh cái 56,000
77 SXGO6332 Gá ống trên cao phi 32 – xanh cái 12,000
78 SXVC4020 Van chặn – Tay chụp phi 20 – xanh cái 162,000
79 SXVC4025 Van chặn – Tay chụp phi 25 – xanh cái 206,000
80 SXVC4032 Van chặn – Tay chụp phi 32 – xanh cái 243,000
81 SXVM3020 Van cửa cống ( Mở 100%) phi 20 cái 275,000
82 SXVM3025 Van cửa cống ( Mở 100%) phi 25 cái 380,000
83 SXVM3032 Van cửa cống ( Mở 100%) phi 32 cái 480,000
84 SXVM3040 Van cửa cống ( Mở 100%) phi 40 cái 750,000
85 SXVM3050 Van mở 100% SXVM3050 cái 1,000,000
86 SXL9082 ống lạnh PP-R phi 90 – xanh mét 650,000
87 SXL110100 ống lạnh PP-R phi 110 – xanh cái 850,000
88 SXMS3063 Măng sông phi 63 – xanh cái 52,000
89 SXMS3075 Măng sông phi 75 – xanh cái 92,000
90 SXMS3090 Măng sông phi 90 – xanh cái 180,000
91 SXMS30110 Măng sông phi 110 – xanh cái 280,000
92 SXCS6320 Măng sông thu phi 63/20 – xanh cái 38,000
93 SXCS6325 Măng sông thu phi 63/25 – xanh cái 45,000
94 SXCS6332 Măng sông thu phi 63/32 – xanh cái 45,000
95 SXCS6340 Măng sông thu phi 63/40 – xanh cái 45,000
96 SXCS6350 Măng sông thu phi 63/50 – xanh cái 45,000
97 SXCS7550 Măng sông thu phi 75/50 – xanh cái 125,000
98 SXCS7563 Măng sông thu phi 75/63 – xanh cái 125,000
99 SXCS9063 Măng sông thu phi 90/63 – xanh cái 175,000
100 SXCS9075 Măng sông thu phi 90/75 – xanh cái 175,000
101 SXCS11075 Măng sông thu phi 110/75 – xanh cái 252,000
102 SXCS11090 Măng sông thu phi 110/90 – xanh cái 252,000
103 SXCT3340 Cút T đều phi 40 – xanh cái 32,000
104 SXCT3363 Cút T đều phi 63 – xanh cái 155,000
105 SXCT3375 Cút T đều phi 75 – xanh cái 195,000
106 SXCT3390 Cút T đều phi 90 – xanh cái 310,000
107 SXCT33110 Cút T đều phi 110 – xanh cái 550,000
108 SXCT6320 Cút T thu phi 63/20/63 – xanh cái 110,000
109 SXCT6325 Cút T thu phi 63/25/63 – xanh cái 140,000
110 SXCT6332 Cút T thu phi 63/32/63 – xanh cái 140,000
111 SXCT6340 Cút T thu phi 63/40/63 – xanh cái 140,000
112 SXCT6350 Cút T thu phi 63/50/63 – xanh cái 140,000
113 SXCT7550 Cút T thu phi 75/50/75 – xanh cái 205,000
114 SXCT7563 Cút T thu phi 75/63/75 – xanh cái 205,000
115 SXCT9063 Cút T thu phi 90/63/90- xanh cái 315,000
116 SXCT9075 Cút T thu phi 90/75/90 – xanh cái 315,000
117 SXCC3150 Cút 90 phi 50 – xanh cái 55,000
118 SXCC3163 Cút 90 phi 63 – xanh cái 166,000
119 SXCC3175 Cút 90 phi 75 – xanh cái 190,000
120 SXCC3190 Cút 90 phi 90 – xanh cái 278,000
121 SXCC31110 Cút 90 phi 110 – xanh cái 560,000
122 SXGT2520 Cút 90 thu 25/20 – xanh cái 15,000
123 SXGT3220 Cút 90 thu 32/20 – xanh cái 29,000
124 SXGT3225 Cút 90 thu 32/25 – xanh cái 29,000
125 SXGT4020 Cút 90 thu 40/20 – xanh cái 35,000
126 SXGT4025 Cút 90 thu 40/25 – xanh cái 35,000
127 SXGT4032 Cút 90 thu 40/32 – xanh cái 35,000
128 SXCC3240 Cút chếch 45 phi 40 – xanh cái 35,000
129 SXCC3250 Cút chếch 45 phi 50 – xanh cái 60,000
130 SXCC3263 Cút chếch 45 phi 63 – xanh cái 114,000
131 SXCC3275 Cút chếch 45 phi 75 – xanh cái 192,000
132 SXCC3290 Cút chếch 45 phi 90 – xanh cái 235,000
133 SXCC32110 Cút chếch 45 phi 110 – xanh cái 410,000
134 SXMT4025 Măng sông ren trong phi 40×1,25 – xanh cái 275,000
135 SXMT6320 Măng sông ren trong phi 63×2 – xanh cái 650,000
136 SXMT7525 Măng sông ren trong phi 75×2.5 – xanh cái 970,000
137 SXMT9075 Măng sông ren trong phi 90 – xanh cái 1,850,000
138 SXMN6320 Măng sông ren ngoài phi 63×2 – xanh cái 835,000
139 SXMN7525 Măng sông ren ngoài phi 75×2.5- xanh cái 1,050,000
140 SXMN9075 Măng sông ren ngoài phi 90 – xanh cái 2,000,000
141 SXCO3210 Cút 90 ren trong phi 32×1,0 – xanh cái 170,000
142 SXCN2534 Cút 90 ren ngoài phi 25×3/4 – xanh cái 110,000
143 SXCN3210 Cút 90 ren ngoài phi 32×1 – xanh cái 195,000
144 SXTT3210 Cút T ren trong phi 32×1 – xanh cái 215,000
145 SXTN2512 Cút T ren ngoài phi 25×1/2 – xanh cái 84,000
146 SXTN2534 Cút T ren ngoài phi 25×3/4 – xanh cái 86,000
147 SXTN3210 Cút T ren ngoài phi 25×1 – xanh cái 230,000
148 SXRT2012 Rắc co ren trong phi 20×1/2 – xanh cái 142,000
149 SXRT2534 Rắc co ren trong phi 25×3/4 – xanh cái 210,000
150 SXRT3210 Rắc co ren trong phi 32×1,0 – xanh cái 285,000
151 SXRT4025 Rắc co ren trong phi 40×1.1/4 – xanh cái 480,000
152 SXRT5050 Rắc co ren trong phi 50×1.1/2 – xanh cái 725,000
153 SXRT6320 Rắc co ren trong phi 63×2 – xanh cái 1,100,000
154 SXRN2012 Rắc co ren ngoài phi 20×1/2 – xanh cái 130,000
155 SXRN2534 Rắc co ren ngoài phi 25×3/4 – xanh cái 200,000
156 SXRN3210 Rắc co ren ngoài phi 32×1,0 – xanh cái 460,000
157 SXRN4025 Rắc co ren ngoài phi 40×1,25 – xanh cái 450,000
158 SXRN5050 Rắc co ren ngoài phi 50×1.1/2 – xanh cái 770,000
159 SXRN6320 Rắc co ren ngoài phi 63×20 – xanh cái 1,150,000
160 SXDR2012 Đầu bịt ren ngoài phi 20×1/2 – xanh cái 7,800
161 SXDR2534 Đầu bịt ren ngoài phi 25×3/4 – xanh cái 8,900
162 SXRC4120 Rắc co nhựa phi 20×1/3 – xanh cái 43,000
163 SXRC4125 Rắc co nhựa phi 25×3/5- xanh cái 70,000
164 SXRC4132 Rắc co nhựa phi 32×2- xanh cái 125,000
165 SXRC4140 Rắc co nhựa phi 40- xanh cái 115,000
166 SXRC4150 Rắc co nhựa phi 50- xanh cái 165,000
167 SXOT6120 Ống cong (cầu vượt) phi 20 – xanh cái 30,000
168 SXOT6125 Ống cong (cầu vượt) phi 25 – xanh cái 53,000
169 SXOT6132 Ống cong (cầu vượt) phi 32 – xanh cái 95,000
170 SXOV6120 ống cong (Cầu vượt) chữ V phi 20 – xanh cái 40,000
171 SXOV6125 ống cong (Cầu vượt) chữ V phi 25 – xanh cái 58,000
172 SXOC6120 Ống cong (cầu vượt) phi 20 – xanh cái 18,000
173 SXOC6125 Ống cong (cầu vượt) phi 25 – xanh cái 36,000
174 SXGO6220 Gá ống đơn phi 20- xanh cái 2,500
175 SXGO6225 Gá ống đơn phi 25 – xanh cái 3,500
176 SXGO6232 Gá ống đơn phi 32-xanh cái 4,500
177 SXGO6240 Gá ống đơn phi 40 xanh cái 7,200
178 SXGO6320 Gá ống trên cao phi 20 – xanh cái 5,000
179 SXGO6325 Gá ống trên cao phi 25 – xanh cái 5,800
180 SXGO6340 Gá ống trên cao phi 40 – xanh cái 14,000
181 SXVC4040 Van chặn – Tay chụp phi 40 – xanh cái 470,000
182 SXVC4050 Van chặn – Tay chụp phi 50 – xanh cái 730,000
183 SXVC4063 Van chặn – Tay chụp phi 63 – xanh cái 1,150,000
184 SXVC4075 Van chặn – Tay chụp phi 75 – xanh cái 1,500,000
185 SXVC4090 Van chặn – Tay chụp phi 90 – xanh cái 2,250,000
186 SXVCI4020 Van chặn – Tay chụp phi 20 – xanh inox cái 350,000
187 SXVCI4025 Van chặn – Tay chụp phi 25 – xanh inox cái 365,000
188 SXVCI4032 Van chặn – Tay chụp phi 32 – xanh inox cái 375,000
189 SXHC2012 Bộ chờ phụ kiện cái 190,000
190 SXKC2040 Kìm cắt ống phi 20-40 cái 450,000
191 SXHN2040 Máy hàn nhiệt phi 20-40 cái 2,800,000
192 SXHN2063 Máy hàn nhiệt phi 20-63 cái 3,990,000
193 SXHN75110 Máy hàn nhiệt phi 75-110 cái 5,800,000
194 SXDHN20 Đầu máy hàn phi 20 cái 230,000
195 SXDHN25 Đầu máy hàn phi 25 cái 320,000
196 SXDHN32 Đầu máy hàn phi 32 cái 350,000
197 SXDHN50 Đầu máy hàn phi 50 cái 490,000
198 SXMB110 Mặt bích phi 110 cái 170,000

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ống & Phụ Kiện PP-R Kháng KHuẩn Sunmax”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0906709139
0906709139